|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
rebaptism
rebaptism | ['ri:'bæptizm] |  | danh từ | |  | (tôn giáo) sự rửa tội lại; lễ rửa tội lại | |  | sự đặt tên lại; lễ đặt tên lại |
/'ri:'bæptizm/
danh từ
(tôn giáo) sự rửa tội lại; lễ rửa tội lại
sự đặt tên lại; lễ đặt tên lại
|
|
|
|