rebarbarise
rebarbarise | ['ri:'bɑ:bəraiz] | | Cách viết khác: | | rebarbarize | | ['ri:'bɑ:bəraiz] | | ngoại động từ | | | làm trở thành dã man (một (dân tộc)) | | | làm hỏng lại, làm cho thành lai căng lại (một ngôn ngữ) |
/'ri:'bɑ:bəraiz/ (rebarbarize) /'ri:'bɑ:bəraiz/
ngoại động từ làm trở thành dã man (một dân tộc) làm hỏng lại, làm cho thành lai căng lại (một ngôn ngữ)
|
|