|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
rebelle
![](img/dict/02C013DD.png) | [rebelle] | ![](img/dict/47B803F7.png) | tính từ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | phản nghịch | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Armée rebelle | | quân đội phản nghịch | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | chống lại, không chịu, không chịu theo, bất trị; không tiếp thu | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Rebelle à la loi | | chống lại luật pháp | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Rebelle à la discipline | | không chịu theo kỷ luật | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Fils rebelle | | đứa con bất trị | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Mèches de cheveux rebelles | | món tóc không theo nếp | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Organisme rebelle à certains remèdes | | cơ thể không chịu một số thuốc | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Maladie rebelle | | bệnh không chịu thuốc | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Esprit rebelle aux mathématiques | | đầu óc không tiếp thu được toán học | ![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | kẻ phản nghịch | ![](img/dict/47B803F7.png) | phản nghĩa Disciplinable, docile, soumis, souple. |
|
|
|
|