Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
recantation




recantation
[,ri:kæn'tei∫n]
danh từ
sự công khai, sự rút lui và từ bỏ; sự công khai rút (ý kiến...)


/,ri:kæn'teiʃn/

danh từ
sự công khai, sự rút lui và từ bỏ; sự công khai rút (ý kiến...)

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "recantation"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.