|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
receler
![](img/dict/02C013DD.png) | [receler] | ![](img/dict/47B803F7.png) | ngoại động từ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | giấu | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Receler un secret | | giấu kín một điều bí mật | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Receler une vérité | | giấu một sự thực | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | chứa đựng | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Que de beautés recèle cet ouvrage | | tác phẩm ấy chứa đựng biết bao điều đẹp đẽ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (luật học, pháp lý) chứa chấp, oa trữ | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Receler un malfaiteur | | chứa chấp kẻ gian | ![](img/dict/47B803F7.png) | nội động từ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (săn bắn) ẩn một nơi |
|
|
|
|