receptivity
receptivity | [risep'tiviti] | | danh từ | | | tính dễ tiếp thu, tính dễ lĩnh hội | | | (sinh vật học) tính cảm thụ | | | (kỹ thuật) khả năng thu; dung lượng |
/risep'tiviti/
danh từ tính dễ tiếp thu, tính dễ lĩnh hội (sinh vật học) tính cảm thụ (kỹ thuật) khả năng thu; dung lượng
|
|