![](img/dict/02C013DD.png) | [rechercher] |
![](img/dict/47B803F7.png) | ngoại động từ |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | tìm lại |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Chercher et rechercher |
| tìm đi tìm lại |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | tìm, tìm tòi, tìm kiếm |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Rechercher la cause d'un phénomène |
| tìm nguyên nhân của một hiện tượng |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | mưu cầu, cầu cạnh |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Rechercher la protection des grands |
| cầu cạnh sự che chở của những người quyền quí |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | (luật học, (pháp lý)) truy tầm |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Être recherché pour meurtre |
| bị truy tầm vì giết người |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | chuộng |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Rechercher les âmes nobles |
| chuộng những tâm hồn cao thượng |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | (từ cũ; nghĩa cũ) tìm cách làm thân với |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Tout le monde le recherche |
| mọi người tìm cách làm thân với ông ta |