Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt chuyên ngành (English Vietnamese Specialization Dictionary)
reciprocating engine


    reciprocating engine /ri'siprəkeitiɳ'endʤin/
danh từ
máy chuyển động qua lại; máy kiểu pittông
    Chuyên ngành kỹ thuật
động cơ kiểu pittông
động cơ pittông tịnh tiến
    Lĩnh vực: cơ khí & công trình
động cơ kiểu qua lại

Related search result for "reciprocating engine"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.