Từ điển Anh Việt chuyên ngành (English Vietnamese Specialization Dictionary)
reciprocating engine
reciprocating engine /ri'siprəkeitiɳ'endʤin/ danh từ máy chuyển động qua lại; máy kiểu pittông Chuyên ngành kỹ thuật động cơ kiểu pittông động cơ pittông tịnh tiến Lĩnh vực: cơ khí & công trình động cơ kiểu qua lại