reclaimable
reclaimable![](img/dict/02C013DD.png) | [ri'kleiməbl] | ![](img/dict/46E762FB.png) | tính từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | có thể cải tạo, có thể giác ngộ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (nông nghiệp) có thể khai hoang; có thể cải tạo (đất) | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | có thể phục hồi, có thể tái chế (nguyên liệu..) | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | có thể thuần hoá (thú rừng); có thể khai hoá | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | có thể đòi lại, có thể giành lại | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (từ hiếm, nghĩa hiếm) có thể phản đối, có thể khiếu nại |
/ri'kleiməbl/
tính từ
có thể cải tạo, có thể giác ngộ
(nông nghiệp) có thể khai hoang; có thể cải tạo, có thể làm khô (đất, đồng lầy)
|
|