|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
recognizability
recognizability![](img/dict/02C013DD.png) | [,rekəgnaizə'biləti] | | Cách viết khác: | | recognisability | ![](img/dict/02C013DD.png) | [,rekəgnaizə'biləti] | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | tính có thể công nhận, tính có thể thừa nhận | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | tính có thể nhận ra |
/,rekəgnaizə'biliti/
danh từ
tính có thể công nhận, tính có thể thừa nhận
tính có thể nhận ra
|
|
|
|