recollect
recollect | [,rekə'lekt] | | ngoại động từ | | | nhớ lại; nhớ ra | | | to recollect old scenes | | nhớ lại những cảnh cũ | | | as far as I recollect, you came late | | theo tôi nhớ thì anh đã đến muộn | | | to recollect one's childhood, somebody's name | | nhớ lại thời thơ ấu của mình, nhớ ra tên của ai | | | she recollects meeting the king | | bà ta nhớ là mình có gặp nhà vua |
/,rekə'lekt/
ngoại động từ nhớ lại, hồi tưởng lại to recollect old scenes nhớ lại những cảnh cũ nhớ ra, nhận ra I can't recollect you tôi không thể nhớ ra anh
|
|