|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
recommandation
![](img/dict/02C013DD.png) | [recommandation] | ![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống cái | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | sự giới thiệu, sự tiến cử, sự gửi gắm; lời giới thiệu, lời tiến cử, lời gửi gắm; thư giới thiệu, thư tiến cử, thư gửi gắm | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Solliciter la recommandation d'un homme influent | | xin một nhân vật có thế lực giới thiệu cho | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Lettre de recommandation | | thư giới thiệu, thư tiến cử | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | sự dặn dò, sự khuyên bảo, sự khuyên | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Les recommandations paternelles | | những lời dặn dò của cha | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | sự bảo đảm (thư từ) |
|
|
|
|