recommitment
recommitment | [ri:kə'mitmənt] | | Cách viết khác: | | recommittal |  | [ri:kə'mitl] |  | danh từ | |  | sự phạm lại | |  | sự bỏ tù lại, sự tống giam lại | |  | sự chuyển lại (một dự luật...) cho một tiểu ban xét (ở nghị viện...) |
/'ri:kə'mitmənt/ (recommittal) /'ri:kə'mitl/
danh từ
sự phạm lại
sự bỏ tù lại, sự tống giam lại
sự chuyển lại (một dự luật...) cho một tiểu ban xét (ở nghị viện...)
|
|