Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
recomposer


[recomposer]
ngoại động từ
thành tạo lại; tạo lại
Recomposer un corps
tạo lại một chất
(ngành in) sắp chữ lại
Recomposer une linge
sắp chữ lại một dòng



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.