reconcilable
reconcilable | ['rekənsailəbl] | | tính từ | | | có thể hoà giải, có thể giảng hoà được | | | nhất trí, không mâu thuẫn | | | reconcilable statements | | những lời tuyên bố nhất trí với nhau |
/'rekənsailəbl/
tính từ có thể hoà giải, có thể giảng hoà được nhất trí, không mâu thuẫn reconcilable statements những lời tuyên bố nhất trí với nhau
|
|