|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
reconcilement
reconcilement![](img/dict/02C013DD.png) | ['rekənsailmənt] | | Cách viết khác: | | reconciliation | ![](img/dict/02C013DD.png) | [,rekən,sili'ei∫n] | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | sự hoà giải, sự giải hoà | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | việc hoà giải, việc giải hoà | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | the reconcilement of ideas | | sự điều hoà những ý nghĩ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | sự hoà hợp, sự điều hoà (những ý kiến bất đồng...); sự làm cho nhất trí (nguyên tắc với hành động...) |
/'rekənsailmənt/ (reconciliation) /,rekəsili'eiʃn/
danh từ
sự hoà giải, sự giảng hoà
sự hoà hợp, sự điều hoà (những ý kiến bất đồng...); sự làm cho nhất trí (nguyên tắc với hành động...)
|
|
|
|