reconstitute
reconstitute | [,ri:'kɔnstitju:t] |  | ngoại động từ | |  | hoàn nguyên, khôi phục lại (thức ăn..) | |  | reconstitute dried milk | | hoàn nguyên sữa khô | |  | tổ chức lại, cải tổ, tái xây dựng | |  | to reconstitute a committee | | thành lập lại một uỷ ban |
/'ri:'kɔnstitju:t/
ngoại động từ
lập lại, thành lập lại, xây dựng lại, tổ chức lại to reconstitute a committee thành lập lại một uỷ ban
|
|