recriminate
recriminate | [ri'krimineit] | | nội động từ | | | (to recriminate against somebody) tố cáo hoặc khiển trách (ai đã tố cáo hoặc khiển trách mình); tố cáo trả lại |
/ri'krimineit/
nội động từ buộc tội trả lại, tố cáo trả lại buộc tội lẫn nhau, tố cáo lẫn nhau
|
|