Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
recrudescent


[recrudescent]
tính từ.
tăng, gia tăng
Une épidémie recrudescente
dịch tễ gia tăng



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.