recurrent
recurrent | [ri'kʌrənt] | | tính từ | | | trở lại luôn, tái diễn đều đặn, có định kỳ | | | a recurrent problem | | một vấn đề trở lại luôn | | | (y học) hồi quy | | | recurrent fever | | sốt hồi quy | | | recurrent fits | | những cơn đau tái phát luôn |
truy toán, trả lại, lặp
/ri'kʌrənt/
tính từ trở lại luôn, thường tái diễn, có định kỳ (y học) hồi quy recurrent fever sốt hồi quy
|
|