|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
redbaiting
redbaiting![](img/dict/02C013DD.png) | ['red'beitiη] | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) sự truy nã những người tiến bộ, sự truy nã những người cách mạng, sự truy nã những người cộng sản |
/'red,betiɳ/
danh từ
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) sự truy nã những người tiến bộ, sự truy nã những người cách mạng, sự truy nã những người cộng sản
|
|
|
|