|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
redescendre
| [redescendre] | | nội động từ | | | lại xuống, trở xuống | | | La marée redescend | | thuỷ triều lại xuống | | | Il monta dans sa chambre et redescendit | | anh ta lên phòng (trên gác) rồi trở xuống | | ngoại động từ | | | lại xuống | | | Redescendre l'escalier | | lại xuống cầu thang | | | lại hạ xuống | | | Redescendre un tableau | | lại hạ bức tranh xuống |
|
|
|
|