|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
redonner
| [redonner] | | ngoại động từ | | | lại cho, cho lại, trả lại | | | Redonner à quelqu'un ce qu'on lui avait pris | | cho lại ai cái gì mình đã lấy đi | | | Redonner la liberté à quelqu'un | | trả lại tự do cho ai | | | Redonner le ballon à quelqu'un | | chuyền bóng lại cho ai | | | khôi phục | | | Redonner de la force | | khôi phục sức lực | | nội động từ | | | lại sa vào, mắc phải | | | Redonner dans les excès | | lại sa vào vòng phóng đãng |
|
|
|
|