|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
redorer
![](img/dict/02C013DD.png) | [redorer] | ![](img/dict/47B803F7.png) | ngoại động từ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | mạ vàng lại, thếp vàng lại | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Redorer un cadre | | mạ vàng lại cái khung | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (văn học) lại làm cho vàng rực | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Le soleil redore les cimes des arbres | | mặt trời lại làm cho ngọn cây vàng rực lên | | ![](img/dict/809C2811.png) | redorer son blason | | ![](img/dict/633CF640.png) | (thân mật) lấy vợ bình dân giàu để tô lại cái mã quý tộc. |
|
|
|
|