Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
refaire


[refaire]
ngoại động từ
làm lại
Refaire son devoir
làm lại bài
Refaire sa vie
làm lại cuộc đời
Refaire les mêmes erreurs
lặp lại những lỗi lầm cũ (tái diễn những lỗi cũ)
sửa lại, chữa lại
Refaire un mur
chữa lại bức tường
(thân mật) lừa
Se laisser refaire
mắc lừa
refaire sa santé
làm lại sức khoẻ
nội động từ
làm lại
Cette donne est à refaire
lần chia bài này phải làm lại, phải chia lại bài



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.