Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
refermer


[refermer]
ngoại động từ
lại đóng, lại nhắm
Refermer la porte
lại đóng cửa
Refemer les yeux
lại nhắm mắt



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.