Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
refiler


[refiler]
ngoại động từ
(thông tục) tuồn cho
Refiler un faux billet à quelqu'un
tuồn cho ai tờ bạc giả
cho, truyền cho
Il m'a refilé sa grippe
anh ta đã truyền bệnh cúm sang tôi



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.