|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
refluence
refluence | ['refluəns] |  | danh từ | |  | sự chảy ngược, sự chảy lùi | |  | sự rút xuống (thuỷ triều) | |  | sự chảy về tim (máu) |
/'refluəns/
danh từ
sự chảy ngược, sự chảy lùi
sự rút xuống (thuỷ triều)
sự chảy về tim (máu)
|
|
|
|