|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
refoulement
| [refoulement] | | danh từ giống đực | | | sự đẩy lùi | | | Le refoulement des troupes ennemies | | sự đẩy lùi quân địch | | | sự nén, sự dằn, sự kìm, sự nén tình dục | | | Le refoulement de son émotion | | sự nén cảm xúc | | | (triết học) sự nén ẩn |
|
|
|
|