Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
refoulement


[refoulement]
danh từ giống đực
sự đẩy lùi
Le refoulement des troupes ennemies
sự đẩy lùi quân địch
sự nén, sự dằn, sự kìm, sự nén tình dục
Le refoulement de son émotion
sự nén cảm xúc
(triết học) sự nén ẩn



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.