refractory
refractory![](img/dict/02C013DD.png) | [ri'fræktəri] | ![](img/dict/46E762FB.png) | tính từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | bướng, khó bảo (người) | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | chịu lửa (gạch); (kỹ thuật) khó chảy, khó nung, khó rèn, chịu nhiệt | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | dai dẳng, khó chữa (bệnh) | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | vật liệu chịu lửa (gạch...) |
/ri'fæktəri/
tính từ
bướng, bướng bỉnh, khó bảo (người)
chịu lửa (gạch); (kỹ thuật) khó chảy, chịu nóng
dai dẳng, khó chữa (bệnh)
danh từ
vật liệu chịu lửa (gạch...)
|
|