refresher
refresher | [ri'fre∫ə] | | danh từ | | | (thông tục) sự giải khát; đồ giải khát | | | let's have a refresher | | chúng ta uống cái gì đi |
/ri'freʃə/
danh từ tiền trả thêm (cho luật sư khi vụ kiện kéo dài) điều nhắc nhở (thông tục) sự giải khát, đồ giải khát let's have a refresher chúng ta uống cái gì đi (định ngữ) để nhắc nhở lại, để bồi dưỡng lại, ôn luyện lại a refresher course lớp bồi dưỡng lại, lớp ôn luyện lại (những cái đã học trước)
|
|