refreshing
refreshing | [ri'fre∫iη] | | tính từ | | | làm tỉnh táo, làm khoẻ khoắn | | | a refreshing sleep | | một giấc ngủ khoan khoái, làm tỉnh người | | | this breeze is very refreshing | | làn gió hây hây này rất khoẻ người | | | làm cho dễ chịu và thích thú (do mới lạ) | | | a refreshing sense of humour | | tính hài hước thú vị |
/ri'freʃiɳ/
tính từ làm cho khoẻ khoắn, làm cho khoan khoái, làm cho tươi tỉnh a refreshing sleep một giấc ngủ khoan khoái
|
|