|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
refuser
![](img/dict/02C013DD.png) | [refuser] | ![](img/dict/47B803F7.png) | ngoại động từ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | từ chối, khước từ, cự tuyệt, không cho, không chịu | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Refuser un présent | | từ chối một quà tặng | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Refuser une invitation | | từ chối lời mời | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Refuser une grâce | | không cho ân xá | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Refuser le combat | | không chịu tham chiến | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Elle refuse de reconnaître ses torts | | cô ta không chịu nhận lỗi | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Refuser d'obéir | | không chịu vâng lời | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | không thừa nhận | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Refuser toute compétence à quelqu'un | | không thừa nhận ai có chút thẩm quyền nào | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | đánh hỏng, đánh trượt | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Refuser un candidat | | đánh hỏng một thí sinh | | ![](img/dict/809C2811.png) | refuser sa porte à qqn | | ![](img/dict/633CF640.png) | cấm cửa ai | | ![](img/dict/809C2811.png) | refuser une marchandise | | ![](img/dict/633CF640.png) | (kinh tế) từ chối không chịu nhận hàng | ![](img/dict/47B803F7.png) | Phản nghĩa Accorder, donner, fournir, offrir, reconnaître. Accepter, approuver, consentir (à). Accueillir, recevoir | ![](img/dict/47B803F7.png) | nội động từ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | từ chối, không chịu | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Il refusera sûrement | | chắc chắn là nó sẽ từ chối | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | chối ra, đóng không xuống | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Ce pieu refuse | | cái cọc này đóng chối ra | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | không chịu nhảy qua chướng ngại (ngựa) |
|
|
|
|