regenerate
regenerate | [ri'dʒenəreit] |  | ngoại động từ | |  | tái sinh; phục hồi | |  | phục hưng (nhất là về đạo đức, tinh thần) | |  | to regenerate the society | | phục hưng xã hội | |  | tự cải tạo |  | [ri'dʒenərət] |  | tính từ | |  | được cải tạo về đạo đức, được cải tạo về tinh thần | |  | a regenerate society | | một xã hội được phục hưng |
/ri'dʤənəreit/
động từ
tái sinh
phục hưng to regenerate the society phục hưng xã hội
tự cải tạo
|
|