regeneration
regeneration | [ri,dʒenə'rei∫n] | | danh từ | | | sự tái sinh, sự phục hồi | | | sự cải tạo, sự đổi mới, sự phục hưng | | | sự tự cải tạo |
(vật lí) sự tái sinh; sự biến đổi; (máy tính) ghi lại
/ri,dʤenə'reiʃn/
danh từ sự tái sinh sự cải tạo, sự đổi mới sự tự cải tạo
|
|