registrar
registrar | [,redʒis'trɑ:] | | danh từ | | | cán bộ đào tạo (người chịu trách nhiệm về việc nhập học, các kỳ thi..) | | | an assistant registrar | | một trợ lý đào tạo | | | viên chức giữ hồ sơ sổ sách (sổ khai sinh, kết hôn, khai tử); hộ tịch viên | | | bác sĩ thực tập chuyên khoa |
/,redʤis'trɑ:/
danh từ người giữ sổ (khai sinh, khai tử, giá thú...) hộ tịch viên
|
|