|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
regret
![](img/dict/02C013DD.png) | [regret] | ![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống đực | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | sự thương tiếc, sự luyến tiếc. | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Le regret du passé | | sự luyến tiếc quá khứ. | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Quitter qqn avec regret | | luyến tiếc rời xa ai | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | sự hối tiếc; sự tiếc | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Regret d'une faute | | sự hối tiếc một lỗi lầm | | ![](img/dict/72B02D27.png) | J'ai le regret de ne pouvoir vous recevoir aujourd'hui | | tôi tiếc là không tiếp được anh hôm nay. | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | điều hối tiếc, điều tiếc | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Être rongé de regrets | | bị giày vò vì hối tiếc | | ![](img/dict/809C2811.png) | regret du pays natal | | ![](img/dict/633CF640.png) | sự thương nhớ quê hương, lòng thương nhớ quê hương | | ![](img/dict/809C2811.png) | à regret | | ![](img/dict/633CF640.png) | miễn cưỡng, bất đắc dĩ | | ![](img/dict/809C2811.png) | tous mes regrets | | ![](img/dict/633CF640.png) | rất tiếc là không làm gì được |
|
|
|
|