regularity
regularity | [,regju'lærəti] | | danh từ | | | tính đều đều, trạng thái đều đều; sự đều đặn | | | tính cân đối | | | tính quy cũ, tính đúng mực | | | tính hợp thức, tính quy tắc |
tính [đều; chính quy]
/'regju'læriti/
danh từ tính đều đều, tính đều đặn tính cân đối tính quy củ, tính đúng mực tính hợp thức, tính quy tắc
|
|