regularly
regularly | ['regjuləri] |  | phó từ | |  | ở những quãng cách hoặc thời gian đều đặn; cách đều nhau | |  | the post arrives regularly at eight every morning mỗi | | buổi sáng thư từ đến đều đặn vào lúc tám giờ | |  | một cách cân đối | |  | a garden laid out regularly | | một khu vườn có bố cục cân đối |
/'regjuləri/
phó từ
đều đều, đều đặn, thường xuyên
theo quy tắc, có quy củ
(thông tục) hoàn toàn, thật s
|
|