|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
rein
![](img/dict/02C013DD.png) | [rein] | ![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống đực | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | thận | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Greffe d'un rein | | sự ghép thận | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Rein flottant | | thận di động | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Avoir mal aux reins | | đau thận | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Maladies du rein | | bệnh sỏi thận | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Rein artificiel | | thận nhân tạo (chạy bằng máy) | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (số nhiều) vùng thắt lưng | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Maux de reins | | đau vùng thắt lưng | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (kiến trúc) bụng vòm | | ![](img/dict/809C2811.png) | avoir les reins solides | | ![](img/dict/633CF640.png) | khoẻ | | ![](img/dict/633CF640.png) | giàu và có thế lực | | ![](img/dict/809C2811.png) | avoir les reins souples | | ![](img/dict/633CF640.png) | mềm yếu, yếu đuối | | ![](img/dict/633CF640.png) | (nghĩa bóng) mềm lưng, quỵ luỵ | | ![](img/dict/809C2811.png) | casser les reins à quelqu'un | | ![](img/dict/633CF640.png) | làm tan sự nghiệp của ai | | ![](img/dict/809C2811.png) | mettre à quelqu'un l'épée dans les reins | | ![](img/dict/633CF640.png) | ép buộc ai phải hành động nhanh chóng | | ![](img/dict/633CF640.png) | theo đuổi quấy rầy ai | | ![](img/dict/809C2811.png) | tour de reins | | ![](img/dict/633CF640.png) | chứng đau lưng |
|
|
|
|