Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
reinstate




reinstate
[,ri:in'steit]
ngoại động từ
phục hồi (chức vụ, quyền lợi); lấy lại (sức khoẻ)
reinstate somebody in the post of manager/as manager
phục hồi ai vào chức vụ giám đốc
sắp đặt lại (cho có thứ tự, quy cũ)


/'ri:in'steit/

ngoại động từ
phục hồi (chức vụ, quyền lợi); lấy lại (sức khoẻ)
sắp đặt lại (cho có thứ tự, quy củ)

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "reinstate"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.