|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
relativité
![](img/dict/02C013DD.png) | [relativité] | ![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống cái | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | tÃnh tÆ°Æ¡ng đối | | ![](img/dict/72B02D27.png) | La relativité de la connaissance | | tÃnh tÆ°Æ¡ng đối của nháºn thức | | ![](img/dict/809C2811.png) | théorie de la relativité | | ![](img/dict/633CF640.png) | (váºt lý há»c) thuyết tÆ°Æ¡ng đối |
|
|
|
|