relic
relic | ['relik] | | danh từ | | | (tôn giáo) thánh tích | | | di tích, di vật | | | a relic of early civilization | | di tích của một nền văn minh | | | (số nhiều) di hài |
/'relik/
danh từ (tôn giáo) thành tích di tích, di vật a relic of early civilization di tích của một nền văn minh (số nhiều) di hài
|
|