|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
reliquary
reliquary![](img/dict/02C013DD.png) | ['relikwəri] | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (tôn giáo) hòm đựng thành tích; nơi để thành tích của một người sùng đạo | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | hòm đựng di hài của một người sùng đạo |
/'relikwəri/
danh từ
(tôn giáo) hòm (hộp) đựng thành tích; nơi để thành tích
hòm đựng di hài
|
|
|
|