Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
reluquer


[reluquer]
ngoại động từ
(thân mật) nghé nhìn
Reluquer les mariés
nghé nhìn cô dâu chú rể
(nghĩa bóng) dòm ngó, ngấp nghé
Reluquer l'héritage
dòm ngó gia tài



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.