remanet
remanet | ['remənet] | | danh từ | | | phần còn lại, phần còn thừa, phần dư | | | (pháp lý) vụ kiện hoãn lại chưa xử | | | đạo dự luật hoãn lại chưa thông qua (ở quốc hội) |
/'remənet/
danh từ phần còn lại, phần còn thừa, phần dư (pháp lý) vụ kiện hoãn lại chưa xử đạo dự luật hoãn lại chưa thông qua (ở quốc hội)
|
|