 | [remarquer] |
 | ngoại động từ |
|  | đánh dấu lại |
|  | Remarquer du linge |
| đánh dấu lại quần áo |
|  | chú ý, để ý |
|  | Remarquez bien que |
| xin chú ý là |
|  | Roman qui mérite d'être remarqué |
| cuốn tiểu thuyết đáng chú ý |
|  | Se faire remarquer |
| khiến người ta chú ý |
|  | nhận thấy; nhận ra |
|  | Il remarqua des taches qu'il lava avec soin |
| nó nhận thấy những vết bẩn mà nó gột rửa cẩn thận |
|  | Remarquer quelqu'un dans la foule |
| nhận ra ai trong đám đông |