![](img/dict/02C013DD.png) | [ri'maində] |
![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | vật làm nhớ lại, cái làm nhớ lại (một điều gì) |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | the statue is the lasting reminder of Churchill's greatness |
| bức tượng là một điều mãi mãi nhắc nhở về sự vĩ đại của Churchill |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | letter of reminder |
| thư nhắc nhở |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | cách nhắc nhở ai làm cái gì |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | to send/give somebody a gentle reminder |
| nhắc nhở ai một cách tế nhị |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | the waiters were clearing the tables, which served as a reminder that it was time to leave |
| những người hầu bàn đang dọn dẹp bàn ghế là một điều nhắc nhở rằng đã đến lúc phải ra về |