remonstrate
remonstrate![](img/dict/02C013DD.png) | [ri'mɔnstreit] | ![](img/dict/46E762FB.png) | ngoại động từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (+ against) phản đối, phản kháng, than phiền | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | to remonstrate agianst something | | phản đối cái gì | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | to remonstrate that... | | phản đối là... | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (+ with) quở trách, khiển trách; khuyên can, can gián | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | to remonstrate with someone upon something | | khiển trách ai về việc gì |
/ri'mɔnstreit/
nội động từ
( with) quở trách, khiển trách; khuyên can, can gián to remonstrate with someone uopn something khiển trách ai về việc gì
( against) phản đối, phản kháng to remonstrate agianst something phản đối cái gì
ngoại động từ
phản đối to remonstrate that... phản đối là...
|
|