|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
remontrer
![](img/dict/02C013DD.png) | [remontrer] | ![](img/dict/47B803F7.png) | ngoại động từ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | đưa ra lại, cho xem lại | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (từ cũ, nghĩa cũ) vạch cho thấy (điều sai) | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Remontrez-lui ses torts | | hãy vạch cho nó thấy lỗi lầm | | ![](img/dict/809C2811.png) | c'est le Gros-Jean qui en remontre à son curé | | ![](img/dict/633CF640.png) | trứng đòi khôn hơn vịt | | ![](img/dict/809C2811.png) | en remontrer à quelqu'un | | ![](img/dict/633CF640.png) | dạy khôn cho ai; tỏ ra hơn ai |
|
|
|
|